Thực đơn
Hoa_hậu_Hoàn_vũ_1994 Kết quảKết quả | Thí sinh |
---|---|
Hoa hậu Hoàn vũ 1994 | |
Á hậu 1 |
|
Á hậu 2 |
|
Top 6 |
|
Top 10 |
Thí sinh | Vòng sơ khảo | Áo tắm | Vòng phỏng vấn | Dạ hội | Ứng xử Top 6 |
---|---|---|---|---|---|
Ấn Độ – Sushmita Sen | 9.253 (3) | 9.722 (2) | 9.562 (5) | 9.792 (3) | 9.600 (3) |
Colombia – Carolina Gómez | 9.268 (1) | 9.638 (3) | 9.655 (2) | 9.897 (1) | 9.625 (1) |
Venezuela – Minorka Mercado | 9.126 (7) | 9.752 (1) | 9.592 (3) | 9.843 (2) | 9.613 (2) |
Hoa Kỳ – Lu Parker | 9.202 (5) | 9.510 (4) | 9.478 (6) | 9.697 (7) | 9.543 (4) |
Slovakia – Silvia Lakatošová | 8.946 (10) | 9.447 (5) | 9.668 (1) | 9.700 (6) | 9.450 (5) |
Philippines – Charlene Gonzales | 9.225 (4) | 9.425 (6) | 9.587 (4) | 9.720 (4) | 9.438 (6) |
Ý – Arianna David | 9.159 (6) | 9.325 (7) | 9.378 (8) | 9.708 (5) | |
Thụy Điển – Domenique Forsberg | 9.000 (8) | 9.078 (10) | 9.423 (7) | 9.643 (8) | |
Thụy Sĩ – Patricia Fässler | 8.973 (9) | 9.197 (9) | 9.298 (9) | 9.623 (9) | |
Hy Lạp – Rea Toutounzi | 9.256 (2) | 9.288 (8) | 9.027 (10) | 9.618 (10) |
Thực đơn
Hoa_hậu_Hoàn_vũ_1994 Kết quảLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoa_hậu_Hoàn_vũ_1994